Toyota Raize năm 2024 Roadster

Found 0 items

Toyota Raize – SUV Đô Thị Hạng A "Hót" Nhất Phân Khúc

1. Giới thiệu nhanh

  • Phân khúcSUV hạng A (subcompact crossover), ra mắt 2019 tại Nhật, cùng platform với Daihatsu Rocky.

  • Đối tượng: Giới trẻ, gia đình nhỏ cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu.

  • Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, giá rẻ, phù hợp đường phố đông đúc.


2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ

  • Thế hệ 1 (2019–nay): Mã A200/A210, động cơ 1.0L Turbo & 1.2L Hybrid.

  • 2022: Nâng cấp nhẹ về thiết kế, thêm phiên bản GR Sport thể thao.


3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

  • Kia Sonet (Hàn) – Thiết kế cá tính, giá cạnh tranh.

  • Hyundai Venue (Hàn) – Công nghệ hiện đại.

  • Honda WR-V (Nhật) – Không gian rộng hơn.

  • Mitsubishi Xforce (Nhật) – Hướng off-road nhẹ.


4. Toyota Raize tại Việt Nam

a. Thông số chính
  • Động cơ:

    • 1.2L 3 xi-lanh (88 mã lực) – Hộp số CVT.

    • 1.0L Turbo (98 mã lực) – Mạnh mẽ hơn.

  • Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 3,995 × 1,695 × 1,620 mm (siêu gọn).

  • Tiêu thụ nhiên liệu: ~4.5–5.2L/100km.

b. Ưu điểm
  • Giá rẻ: Chỉ từ ~520–650 triệu VND.

  • Dễ lái: Kích thước nhỏ, linh hoạt trong phố.

  • Công nghệ: Màn hình 9 inch, hỗ trợ kết nối smartphone.

c. Hạn chế
  • Không gian chật: Hàng sau hạn chế cho người cao.

  • Động cơ yếu: Khó vượt xe khi chở đầy.


5. So sánh nhanh Raize vs Kia Sonet

Tiêu chí Toyota Raize Kia Sonet
Giá 520–650 triệu 490–620 triệu
Động cơ 1.0L Turbo/1.2L 1.4L (100 mã lực)
Công nghệ Màn hình 9 inch Màn hình 10.25 inch + ADAS
Ưu điểm Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe Nội thất đẹp, nhiều tính năng

6. Có nên mua Toyota Raize?

✅ Phù hợp nếu:

  • Cần xe giá rẻ, đi phố, ít chở đồ.

  • Ưu tiên tiết kiệm nhiên liệu.

❌ Không phù hợp nếu:

  • Cần không gian rộng hoặc động cơ mạnh.

Lưu ý: Raize nhập khẩu từ Indonesia, giá có thể biến động theo thuế.

Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.

Đặc điểm nổi bật của xe Roadster

1. Thiết kế

  • 2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.

  • Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).

  • Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.

  • Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.

2. Nội thất

  • Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.

  • Vật liệu chống nước (do không có mui che).

  • Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).

  • Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.

  • Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.

4. Phân khúc Roadster tiêu biểu

Phân khúc Ví dụ Đặc điểm
Roadster giá rẻ Mazda MX-5 Miata Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ
Roadster cao cấp Porsche 718 Boxster Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng
Roadster siêu xe McLaren Elva Không mui, động cơ V8 815 mã lực

Ưu điểm

✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.

Nhược điểm

❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.


So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe

Tiêu chí Roadster Convertible Coupe
Số chỗ ngồi 2 chỗ 2/4 chỗ 2/4 chỗ
Mui xe Không mui/mui mềm tháo rời Mui mềm/cứng gập điện Mui cứng cố định
Tiện nghi Tối giản Đầy đủ Cao cấp
Trọng tâm Hiệu suất thuần túy Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi Thiên về sang trọng

Ai nên mua xe Roadster?

  • Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".

  • Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.

  • Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".