Mercedes Benz EQS năm 2021 Mini Bus

Found 0 items

Giới thiệu Mercedes EQS Sedan 2021

Mercedes EQS Sedan 2021 là mẫu sedan thuần điện hạng sang đầu bảng của Mercedes-Benz, ra mắt toàn cầu vào tháng 4/2021. Đây là mẫu xe điện đầu tiên phát triển trên nền tảng EVA2 (Electric Vehicle Architecture) hoàn toàn mới, mang đến trải nghiệm sang trọng, công nghệ tiên tiến và hiệu suất vận hành mạnh mẽ.

EQS Sedan có nhiều phiên bản, bao gồm EQS 450+ (dẫn động cầu sau), EQS 450 4MATIC (dẫn động 4 bánh) và EQS 580 4MATIC, với công suất từ 355 mã lực đến 536 mã lực. Đặc biệt, phiên bản hiệu suất cao AMG EQS 53 4MATIC+ đạt 751 mã lực. Xe có tầm hoạt động lên đến 770 km (theo chuẩn WLTP) và hỗ trợ sạc nhanh 200 kW, giúp nạp khoảng 300 km chỉ trong 15 phút.

EQS Sedan nổi bật với thiết kế khí động học tiên tiến (hệ số cản gió Cd 0.20 – thấp nhất trong ngành ô tô khi ra mắt), màn hình MBUX Hyperscreen rộng 56 inch, hệ thống treo khí AIRMATIC và tính năng đánh lái bánh sau lên đến 10 độ, giúp xe linh hoạt hơn.


Nhận xét & Đánh giá Mercedes EQS Sedan 2021

Ưu điểm:

Thiết kế sang trọng & khí động học tối ưu: Kiểu dáng coupe 4 cửa hiện đại, hệ số cản gió thấp giúp tối ưu tầm hoạt động.
Công nghệ tiên tiến: MBUX Hyperscreen, hệ thống lái bán tự động cấp độ 3, đánh lái bánh sau giúp xe linh hoạt hơn.
Không gian nội thất đẳng cấp: Chất liệu cao cấp, ghế ngồi thoải mái, hệ thống âm thanh Burmester chất lượng cao.
Tầm hoạt động ấn tượng: Khoảng 770 km với bản EQS 450+, vượt trội so với nhiều đối thủ cùng phân khúc.
Khả năng sạc nhanh: 200 kW, giúp giảm lo lắng về phạm vi di chuyển.

Nhược điểm:

Giá bán cao: EQS Sedan có mức giá khởi điểm cao hơn một số đối thủ.
Thiết kế ngoại thất gây tranh cãi: Một số khách hàng nhận xét phần đầu xe tròn trịa có thể không quá thể thao như S-Class.
Cảm giác lái chưa thực sự phấn khích: Xe tập trung vào sự êm ái hơn là cảm giác lái thể thao như Porsche Taycan.


So sánh với đối thủ cùng phân khúc

1. Tesla Model S Plaid

  • Tầm hoạt động: Model S Plaid có phạm vi 637 km (EPA), thấp hơn EQS 450+.
  • Công suất & Hiệu suất: Model S Plaid có công suất 1.020 mã lực, tăng tốc 0-100 km/h chỉ trong 1.99 giây, nhanh hơn nhiều so với EQS.
  • Công nghệ & Nội thất: Model S có hệ thống Autopilot mạnh mẽ, nhưng MBUX Hyperscreen của EQS vượt trội về trải nghiệm người dùng.

2. Porsche Taycan

  • Tầm hoạt động: Taycan có phạm vi 450-500 km, thấp hơn EQS.
  • Vận hành: Taycan tập trung vào cảm giác lái thể thao với hệ thống khung gầm tối ưu, trong khi EQS thiên về sự êm ái.
  • Công nghệ: Cả hai xe đều có công nghệ tiên tiến, nhưng EQS có lợi thế về hệ thống lái bán tự động.

3. Lucid Air

  • Tầm hoạt động: Lucid Air Dream Edition có thể đạt 837 km (EPA), cao hơn EQS.
  • Công suất: Lucid Air có công suất tối đa 1.111 mã lực, mạnh hơn EQS.
  • Nội thất: Lucid Air có không gian hiện đại, nhưng EQS vẫn nhỉnh hơn về sự sang trọng và trải nghiệm người dùng.

Kết luận

Mercedes EQS Sedan 2021 là một bước ngoặt quan trọng trong chiến lược điện hóa của Mercedes-Benz, mang đến một mẫu xe sang trọng, công nghệ cao và tầm hoạt động ấn tượng. So với đối thủ, EQS không phải là mẫu xe nhanh nhất hay thể thao nhất, nhưng lại dẫn đầu về sự sang trọng, công nghệ và tiện nghi. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những khách hàng muốn một chiếc sedan điện cao cấp, tập trung vào sự êm ái và trải nghiệm lái đẳng cấp.

Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏxe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.

Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus

1. Thiết kế

  • Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.

  • Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).

  • Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.

  • Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.

2. Sức chứa & công năng

  • Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).

  • Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.

  • Một số biến thể:

    • Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.

    • Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.

3. Động cơ & vận hành

  • Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.

  • Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.

  • Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.

4. Phân loại phổ biến

Loại Mini Bus Sức chứa Mục đích sử dụng Ví dụ
Mini Bus 9 - 16 chỗ 9 - 16 người Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit
Mini Bus 16 - 24 chỗ 16 - 24 người Du lịch, đưa đón học sinh Hyundai County, Toyota Coaster
Mini Bus 25 - 30 chỗ 25 - 30 người Dịch vụ thuê theo chuyến Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso

Ưu điểm

✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.

Nhược điểm

❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).


Ứng dụng phổ biến

  • Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).

  • Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).

  • Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.


So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con

Tiêu chí Mini Bus (9-30 chỗ) Xe Bus lớn (30+ chỗ) Xe Ô tô con (4-7 chỗ)
Sức chứa 9 - 30 người 30+ người 4 - 7 người
Linh hoạt Tốt (đi phố được) Kém (chỉ đường rộng) Rất tốt
Chi phí vận hành Trung bình Cao Thấp
Bằng lái yêu cầu Hạng D/C (tùy nước) Hạng E/F Hạng B

Ai nên sử dụng Mini Bus?

  • Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.

  • Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.

  • Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.