Vinfast VF3 năm 2018 Sedan

Found 0 items

Giới thiệu về VinFast VF 3

VinFast VF 3 là mẫu xe ô tô điện cỡ nhỏ (mini-car) được VinFast, hãng xe của Việt Nam, phát triển và sản xuất. Đây là sản phẩm nhỏ nhất trong dải xe điện của VinFast, hướng đến phân khúc khách hàng phổ thông, đặc biệt là những người trẻ, gia đình nhỏ hoặc những ai tìm kiếm một phương tiện di chuyển linh hoạt, nhỏ gọn trong đô thị.

Với thiết kế hình hộp vuông vắn, khỏe khoắn, VF 3 mang đậm phong cách SUV mini. Xe có kích thước tổng thể dài x rộng x cao lần lượt là 3.190 x 1.679 x 1.622 mm, cùng trục cơ sở 2.075 mm. Mặc dù nhỏ gọn, VF 3 vẫn được thiết kế 2 cửa bên hông và cửa sau, cùng 4 chỗ ngồi.

Lịch sử phát triển

Ý tưởng về một mẫu xe điện nhỏ, giá cả phải chăng cho người Việt được Chủ tịch Vingroup, ông Phạm Nhật Vượng, đưa ra sau khi ông lái thử một chiếc xe cỡ nhỏ nhập khẩu. Ông mong muốn VinFast tạo ra một chiếc xe tương tự nhưng đẹp hơn, có 4 chỗ ngồi và trang bị số tự động, với mức giá hợp lý để mọi người có thể dễ dàng tiếp cận.

VinFast VF 3 được giới thiệu lần đầu tiên vào tháng 6 năm 2023. Xe được thiết kế bởi studio Gomotiv, với các studio ở Melbourne, Australia và San Diego, California. Sau khi ra mắt, VF 3 đã nhận được sự quan tâm lớn từ thị trường trong nước.

Vào ngày 13/5/2024, VinFast chính thức mở bán và nhận đặt cọc sớm VF 3 tại Việt Nam. Chỉ sau 66 giờ, đã có 27.649 đơn đặt hàng, cho thấy sức hút mạnh mẽ của mẫu xe này. Lô xe VF 3 đầu tiên đã được bàn giao cho khách hàng Việt Nam vào ngày 1/8/2024.

Các đối thủ cùng phân khúc

Tại thị trường Việt Nam, VinFast VF 3 được định vị trong phân khúc xe ô tô điện cỡ nhỏ. Đối thủ chính của VF 3 có thể kể đến Wuling HongGuang Mini EV. Ngoài ra, xe cũng cạnh tranh với các mẫu xe chạy xăng giá rẻ nhất thị trường như Kia Morning và Hyundai i10.

Sơ lược về sản phẩm tại Việt Nam

  • Giá bán và chính sách thuê pin:

    • Giá mua xe kèm pin: khoảng 287 triệu đồng.

    • Giá mua xe không kèm pin (thuê pin): khoảng 235 triệu đồng.

    • Khách hàng có thể lựa chọn mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Đối với chính sách thuê pin, chi phí hàng tháng sẽ phụ thuộc vào quãng đường di chuyển.

  • Thông số kỹ thuật (ước tính):

    • Động cơ: 1 động cơ điện.

    • Công suất tối đa: 30 kW (khoảng 40 mã lực).

    • Mô-men xoắn cực đại: 110 Nm.

    • Tăng tốc 0-50 km/h: 5,3 giây.

    • Quãng đường di chuyển sau một lần sạc đầy: khoảng 210 km (theo chu trình NEDC).

    • Thời gian sạc nhanh (10%-70%): khoảng 36 phút.

    • Kích thước lốp: 16 inch.

    • Khoảng sáng gầm: 191 mm.

  • Thiết kế và tiện nghi:

    • Ngoại thất: Thiết kế khối hộp, khỏe khoắn, mang phong cách SUV.

    • Nội thất: Tối giản, với màn hình cảm ứng trung tâm 10 inch tích hợp nhiều tính năng.

    • Màu sắc: Đa dạng với 7 màu ngoại thất và tùy chọn trang trí.

    • An toàn: Được trang bị các tính năng an toàn cơ bản như túi khí, phanh ABS, EBD.

Với mức giá cạnh tranh, thiết kế trẻ trung, hiện đại và các chính sách ưu đãi của nhà nước (miễn 100% lệ phí trước bạ), VinFast VF 3 được kỳ vọng sẽ trở thành một lựa chọn phổ biến, thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang xe điện tại Việt Nam.

Ô tô Sedan – Kiểu dáng thanh lịch, phổ biến nhất thế giới 🚗

Sedan là kiểu ô tô phổ biến nhất, được thiết kế theo kiểu 3 khoang tách biệt gồm: khoang động cơ, khoang hành khách, khoang hành lý. Dòng xe này hướng đến sự tiện dụng, thoải mái và phù hợp với nhiều nhu cầu sử dụng.


1. Kiểu dáng đặc trưng – 3 khoang riêng biệt

  • Thiết kế 4 cửa, 3 khoang:
    • Khoang trước: Chứa động cơ.
    • Khoang giữa: Khu vực ghế hành khách, rộng rãi, tiện nghi.
    • Khoang sau: Cốp xe đóng kín, chứa hành lý.
  • Thân xe dài, thấp, tạo cảm giác thanh lịch và khí động học tốt.

2. Kích thước đa dạng – Phù hợp nhiều nhu cầu

Sedan được chia thành nhiều phân khúc dựa trên kích thước:

  • Sedan hạng A (cỡ nhỏ): Nhỏ gọn, tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đô thị.
    • Ví dụ: Hyundai Grand i10, Kia Soluto.
  • Sedan hạng B (cỡ trung bình): Phổ biến, giá phải chăng, phù hợp gia đình.
    • Ví dụ: Toyota Vios, Honda City, Mazda2.
  • Sedan hạng C (cỡ trung): Rộng rãi hơn, tiện nghi cao hơn.
    • Ví dụ: Mazda3, Toyota Corolla Altis, Honda Civic.
  • Sedan hạng D (cỡ lớn): Sang trọng, không gian rộng rãi.
    • Ví dụ: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6.
  • Sedan hạng E/F (hạng sang, cỡ lớn): Xe cao cấp, dành cho doanh nhân.
    • Ví dụ: Mercedes-Benz E-Class, BMW 5-Series, Audi A6.

3. Nội thất tiện nghi, tập trung vào sự thoải mái

  • Khoang hành khách rộng rãi, thiết kế ghế ngồi êm ái, cách âm tốt.
  • Trang bị tiện ích hiện đại:
    • Màn hình giải trí, kết nối Apple CarPlay/Android Auto.
    • Điều hòa tự động, cửa gió cho hàng ghế sau.
    • Hệ thống an toàn: ABS, ESP, cảm biến va chạm, camera lùi...

4. Động cơ tiết kiệm nhiên liệu, vận hành êm ái

  • Động cơ thường có dung tích từ 1.0L – 3.0L, tối ưu cho sự mượt mà và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Hệ dẫn động chủ yếu:
    • FWD (Dẫn động cầu trước): Phổ biến, tiết kiệm xăng.
    • RWD (Dẫn động cầu sau): Xuất hiện trên các mẫu sedan hạng sang, mang lại cảm giác lái thể thao hơn.
  • Hộp số:
    • Tự động (CVT, AT, DCT) – Phổ biến, dễ lái.
    • Số sàn (MT) – Xuất hiện trên các mẫu xe giá rẻ hoặc thể thao.

5. Phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng

Gia đình – Không gian rộng rãi, an toàn, tiết kiệm xăng.
Công việc, doanh nhân – Thiết kế sang trọng, thể hiện đẳng cấp.
Dịch vụ (taxi, Grab, chạy hợp đồng) – Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí vận hành thấp.


Một số mẫu sedan phổ biến:

  • Toyota Vios – Bền bỉ, tiết kiệm, giá hợp lý.
  • Mazda3 – Thiết kế đẹp, cảm giác lái thể thao.
  • Honda Accord – Cao cấp, vận hành mạnh mẽ.
  • Mercedes-Benz S-Class – Sedan hạng sang đẳng cấp.

Sedan là dòng xe linh hoạt, phù hợp với nhiều nhu cầu từ cá nhân đến doanh nghiệp, mang lại sự tiện lợi, tiết kiệm và thoải mái khi di chuyển!