Toyota Yaris Cross năm 2018 Mini Bus
Toyota Yaris Cross – SUV Đô Thị Cỡ Nhỏ "Nâng Cấp" Từ Yaris
1. Giới thiệu nhanh
-
Phân khúc: Subcompact SUV (cỡ nhỏ), ra mắt 2020 dựa trên nền tảng Yaris (TNGA-B).
-
Vị thế: Phiên bản SUV hóa của Yaris, cạnh tranh với Hyundai Kona, Honda HR-V.
-
Ưu điểm: Thiết kế trẻ trung, gầm cao, tiết kiệm nhiên liệu.
2. Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (2020–nay): Mã XP210, chia 2 phiên bản:
-
Châu Âu/Úc: Dài ~4.18m, động cơ Hybrid.
-
Đông Nam Á: Dài ~4.31m (gọi là Yaris Cross ASEAN), động cơ xăng.
-
3. Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Hyundai Kona – Thiết kế cá tính, công nghệ vượt trội.
-
Honda HR-V – Không gian rộng, thương hiệu mạnh.
-
Kia Seltos – Giá tốt, trang bị đầy đủ.
-
Toyota Raize – Rẻ hơn nhưng nhỏ hơn.
4. Toyota Yaris Cross tại Việt Nam (2024)
a. Thông số chính
-
Động cơ: 1.5L 3 xi-lanh (106 mã lực, hộp số CVT).
-
Kích thước: Dài × Rộng × Cao ~ 4,310 × 1,770 × 1,615 mm.
-
Hệ dẫn động: FWD (cầu trước).
-
Tiêu thụ nhiên liệu: ~5.1L/100km.
b. Phiên bản & giá bán
-
Yaris Cross 1.5G: ~720–750 triệu VND.
-
Yaris Cross 1.5V: ~780–820 triệu VND (cao cấp hơn).
c. Ưu điểm
-
Thiết kế SUV nhỏ gọn, phù hợp đô thị.
-
Khoang lái hiện đại: Màn hình 9 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto.
-
An toàn: 7 túi khí, Toyota Safety Sense (cảnh báo va chạm, hỗ trợ làn đường).
d. Nhược điểm
-
Động cơ yếu khi chở đầy tải.
-
Không có Hybrid tại Việt Nam.
5. So sánh nhanh Yaris Cross vs Hyundai Kona
Tiêu chí | Yaris Cross | Hyundai Kona |
---|---|---|
Giá | 720–820 triệu | 680–850 triệu |
Động cơ | 1.5L (106 mã lực) | 1.6L (121 mã lực) |
Công nghệ | Màn hình 9 inch | Màn hình 10.25 inch + ADAS |
Ưu điểm | Tiết kiệm xăng, dễ đỗ xe | Thiết kế cá tính, động cơ mạnh |
6. Có nên mua Toyota Yaris Cross?
✅ Phù hợp nếu:
-
Cần SUV nhỏ gọn, dễ lái trong phố.
-
Ưu tiên thương hiệu Toyota và độ bền.
❌ Không phù hợp nếu:
-
Cần không gian lớn hoặc động cơ mạnh.
Lưu ý: Yaris Cross tại Việt Nam là phiên bản ASEAN, không phải bản châu Âu ngắn hơn.
7. Fun fact
-
Yaris Cross có bản GR Sport tại châu Âu với phong cách thể thao.
-
Tại Nhật, Yaris Cross bán chạy hơn cả Raize nhờ thiết kế cân đối.
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.