Toyota Innova năm 2018 Mini Bus
Toyota Innova – Giới thiệu nhanh
Toyota Innova là mẫu MPV (xe đa dụng) 7-8 chỗ nổi tiếng của Toyota, được biết đến với sự bền bỉ, rộng rãi, chi phí vận hành hợp lý và khả năng phục vụ tốt cho cả gia đình và kinh doanh dịch vụ (taxi, đưa đón...). Innova từng được mệnh danh là "vua MPV" tại Việt Nam nhờ doanh số cao trong suốt nhiều năm.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Toyota Innova ra đời năm 2004, là mẫu MPV thay thế cho Toyota Kijang (ở Đông Nam Á). Xe được phát triển trên nền tảng IMV (International Multi-purpose Vehicle), chung với Hilux và Fortuner.
Các thế hệ Toyota Innova:
Thế hệ | Năm sản xuất | Mã khung | Đặc điểm chính |
---|---|---|---|
Gen 1 | 2004-2015 | AN40 | Dẫn động cầu sau, máy xăng 2.0L hoặc 2.7L, khung rời |
Gen 2 | 2016-2022 | AN140 | Thiết kế hoàn toàn mới, cao cấp hơn, vẫn cầu sau |
Gen 3 (Innova Zenix) | 2022-nay | AG10 (Zenix) | Chuyển sang nền tảng TNGA, dẫn động cầu trước, thêm bản hybrid |
Toyota Innova tại Việt Nam
-
Ra mắt lần đầu tại Việt Nam: năm 2006, nhanh chóng trở thành mẫu xe bán chạy nhất phân khúc.
-
Từng là "xe quốc dân" trong dịch vụ taxi, cơ quan công quyền, và hộ gia đình đông người.
-
Thế hệ mới nhất - Innova Zenix ra mắt tại Việt Nam vào tháng 10/2023, nhập khẩu từ Indonesia.
Thông số nổi bật (Innova Zenix - 2023/2024 tại Việt Nam):
-
Động cơ:
-
Xăng 2.0L (174 mã lực)
-
Hybrid 2.0L + mô-tơ điện (186 mã lực)
-
-
Hộp số: CVT (xăng) hoặc e-CVT (hybrid)
-
Dẫn động: Cầu trước (FWD) (lần đầu tiên)
-
Trang bị đáng chú ý:
-
Hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (TSS 3.0)
-
Màn hình cảm ứng lớn, điều hòa tự động 2 vùng
-
Cửa sổ trời toàn cảnh (bản hybrid cao cấp)
-
-
Giá bán (tham khảo 2025):
-
Innova Zenix xăng: ~810 triệu đồng
-
Innova Zenix hybrid: ~990 triệu - 1,060 tỷ đồng
-
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Phân khúc MPV 7 chỗ cỡ trung (gia đình/cơ quan/cao cấp hơn Avanza-Veloz):
Mẫu xe | Quốc gia sản xuất | Ghi chú nổi bật |
---|---|---|
Kia Carnival | Lắp ráp tại VN | Sang trọng, rộng rãi, thiên hướng SUV |
Hyundai Custin | Nhập Trung Quốc | Crossover-MPV mới, thiết kế hiện đại |
Mitsubishi Xpander Cross | Indonesia | Nhỏ hơn một chút, giá mềm hơn |
Suzuki XL7 Hybrid | Indonesia | Giá rẻ hơn, có hybrid, cạnh tranh nhóm thấp hơn |
Ford Tourneo (ngừng bán) | - | Từng cạnh tranh nhưng đã rút lui |
Tóm tắt nhận xét
-
Ưu điểm:
-
Không gian rộng, thương hiệu mạnh
-
Phiên bản hybrid tiết kiệm nhiên liệu đáng kể
-
Thiết kế và công nghệ đã tiệm cận SUV đô thị hiện đại
-
-
Nhược điểm:
-
Giá cao hơn trước, không còn là xe "phổ thông" như các thế hệ cũ
-
Không còn bản số sàn, khó tiếp cận với khách hàng chạy dịch vụ giá rẻ
-
Mini Bus (hay còn gọi là xe bus nhỏ, xe chở khách cỡ trung) là dòng xe được thiết kế để chở từ 9 đến 30 hành khách, phục vụ nhu cầu di chuyển nhóm, du lịch, đưa đón công nhân, học sinh hoặc dịch vụ tham quan. Xe có kích thước lớn hơn xe ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe bus cỡ lớn, mang lại sự linh hoạt và tiện ích cho nhiều mục đích sử dụng.
Đặc điểm nổi bật của xe Mini Bus
1. Thiết kế
-
Thân xe dài từ 5 - 8 mét, tùy số chỗ ngồi.
-
Kiểu dáng khung gầm cao, cửa rộng (thường có cửa trượt hoặc mở cánh).
-
Nội thất rộng rãi, bố trí ghế ngồi theo hàng, có lối đi ở giữa.
-
Một số model cao cấp có trang bị như điều hòa, TV màn hình, hệ thống âm thanh.
2. Sức chứa & công năng
-
Từ 9 - 30 chỗ ngồi (tùy loại).
-
Không gian để hành lý phía sau hoặc gầm xe.
-
Một số biến thể:
-
Mini Bus đời mới (Mercedes Sprinter, Ford Transit) → Hiện đại, tiện nghi.
-
Mini Bus truyền thống (Huyndai County, Toyota Coaster) → Bền bỉ, giá rẻ.
-
3. Động cơ & vận hành
-
Động cơ dầu (Diesel) hoặc xăng, công suất từ 120 - 250 mã lực.
-
Hộp số sàn hoặc tự động, phù hợp đường dài và đô thị.
-
Hệ thống treo êm ái, giảm xóc tốt để chở khách thoải mái.
4. Phân loại phổ biến
Loại Mini Bus | Sức chứa | Mục đích sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|
Mini Bus 9 - 16 chỗ | 9 - 16 người | Đưa đón công ty, gia đình, tour ngắn | Mercedes-Benz Sprinter, Ford Transit |
Mini Bus 16 - 24 chỗ | 16 - 24 người | Du lịch, đưa đón học sinh | Hyundai County, Toyota Coaster |
Mini Bus 25 - 30 chỗ | 25 - 30 người | Dịch vụ thuê theo chuyến | Isuzu QKR, Mitsubishi Fuso |
Ưu điểm
✅ Chở được nhiều người hơn xe ô tô thông thường.
✅ Linh hoạt trong đô thị (dễ di chuyển hơn xe bus cỡ lớn).
✅ Tiết kiệm chi phí so với thuê nhiều xe con.
✅ Một số model cao cấp có tiện nghi như xe du lịch.
Nhược điểm
❌ Chi phí nhiên liệu cao hơn xe 5 - 7 chỗ.
❌ Cần bằng lái hạng cao hơn (tùy quy định từng nước).
❌ Khó đỗ xe trong khu vực chật hẹp (so với xe con).
Ứng dụng phổ biến
-
Dịch vụ đưa đón (công ty, trường học, sân bay).
-
Xe du lịch, tham quan (tour ngắn ngày).
-
Xe hợp đồng, thuê theo chuyến.
So sánh Mini Bus vs. Xe Bus lớn vs. Xe Ô tô con
Tiêu chí | Mini Bus (9-30 chỗ) | Xe Bus lớn (30+ chỗ) | Xe Ô tô con (4-7 chỗ) |
---|---|---|---|
Sức chứa | 9 - 30 người | 30+ người | 4 - 7 người |
Linh hoạt | Tốt (đi phố được) | Kém (chỉ đường rộng) | Rất tốt |
Chi phí vận hành | Trung bình | Cao | Thấp |
Bằng lái yêu cầu | Hạng D/C (tùy nước) | Hạng E/F | Hạng B |
Ai nên sử dụng Mini Bus?
-
Công ty, trường học cần đưa đón nhân viên/học sinh.
-
Các tour du lịch ngắn ngày, tham quan.
-
Dịch vụ cho thuê xe theo chuyến.