Toyota Hilux năm 2022 Roadster

Found 0 items

Toyota Hilux – Giới thiệu nhanh

Toyota Hilux là mẫu bán tải (pickup) nổi tiếng của Toyota, được biết đến với độ bền bỉ, mạnh mẽ, khả năng off-road tốt và đáng tin cậy, đặc biệt trong điều kiện địa hình phức tạp. Hilux là lựa chọn ưa thích tại nhiều thị trường đang phát triển và có điều kiện địa hình khó như châu Á, châu Phi, Trung Đông, Nam Mỹ.


Lịch sử phát triển và mã thế hệ

Toyota Hilux được giới thiệu lần đầu vào năm 1968. Qua nhiều năm, xe đã phát triển qua 8 thế hệ.

Các thế hệ Hilux:

Thế hệ Năm sản xuất Mã khung Ghi chú chính
Gen 1 1968–1972 N10 Bán tải nhỏ, cơ bản, dẫn động cầu sau
Gen 2 1972–1978 N20 Cải tiến động cơ, ra mắt bản cabin đôi
Gen 3 1978–1983 N30/N40 Bổ sung dẫn động 4WD
Gen 4 1983–1988 N50/N60/N70 Tăng tính tiện nghi, khung gầm khỏe hơn
Gen 5 1988–1997 N80/N90/N100 Thiết kế bo tròn hơn, ra mắt bản cabin kép rộng
Gen 6 1997–2004 N140/N150 Ra mắt các bản đặc biệt, nâng cấp độ bền
Gen 7 2004–2015 AN10/AN20 Lột xác, thiết kế mới, rất phổ biến tại Đông Nam Á
Gen 8 2015–nay (facelift 2020, 2023) AN120/AN130 Phiên bản hiện hành, động cơ mạnh, công nghệ cao hơn

Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam

Hilux nằm trong phân khúc bán tải cỡ trung, cạnh tranh khốc liệt:

Mẫu xe Quốc gia sản xuất Ghi chú chính
Ford Ranger Việt Nam/Thái Lan Vua phân khúc, doanh số cao, công nghệ vượt trội
Isuzu D-Max Thái Lan Máy dầu bền, tiết kiệm nhiên liệu
Mitsubishi Triton Thái Lan Thiết kế thể thao, vận hành ổn
Mazda BT-50 Thái Lan Dựa trên nền tảng Isuzu D-Max thế hệ mới
Nissan Navara Thái Lan Khung gầm chắc chắn, động cơ ổn định

Toyota Hilux tại Việt Nam

  • Ra mắt lần đầu tại VN: khoảng 2009 (phiên bản nhập khẩu).

  • Phiên bản hiện hành (Gen 8, facelift): Bán tại Việt Nam từ năm 2015, nâng cấp vào 2020, tạm ngừng nhập trong 2022 do quy định khí thải, và quay trở lại vào đầu 2024.

  • Xuất xứ: Nhập khẩu từ Thái Lan.

  • Động cơ: 2.4L hoặc 2.8L máy dầu, công suất đến 204 mã lực, mô-men xoắn 500 Nm (bản 2.8 AT 4x4).

  • Trang bị: Cân bằng điện tử, hỗ trợ xuống dốc, camera 360, 7 túi khí, hệ thống an toàn Toyota Safety Sense (bản cao).

  • Dẫn động: 1 cầu (4x2) hoặc 2 cầu (4x4), số sàn hoặc số tự động.

  • Giá bán (tham khảo 2025): ~680–920 triệu đồng, tùy phiên bản.

  • Ưu điểm: Độ bền cao, hệ thống treo chắc chắn, khả năng off-road tốt, thương hiệu uy tín.

  • Hạn chế: Trang bị không bằng Ranger, thiết kế chưa thực sự nổi bật.

 

Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.

Đặc điểm nổi bật của xe Roadster

1. Thiết kế

  • 2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.

  • Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).

  • Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.

  • Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.

2. Nội thất

  • Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.

  • Vật liệu chống nước (do không có mui che).

  • Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).

3. Hiệu suất

  • Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).

  • Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.

  • Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.

4. Phân khúc Roadster tiêu biểu

Phân khúc Ví dụ Đặc điểm
Roadster giá rẻ Mazda MX-5 Miata Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ
Roadster cao cấp Porsche 718 Boxster Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng
Roadster siêu xe McLaren Elva Không mui, động cơ V8 815 mã lực

Ưu điểm

✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.

Nhược điểm

❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.


So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe

Tiêu chí Roadster Convertible Coupe
Số chỗ ngồi 2 chỗ 2/4 chỗ 2/4 chỗ
Mui xe Không mui/mui mềm tháo rời Mui mềm/cứng gập điện Mui cứng cố định
Tiện nghi Tối giản Đầy đủ Cao cấp
Trọng tâm Hiệu suất thuần túy Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi Thiên về sang trọng

Ai nên mua xe Roadster?

  • Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".

  • Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.

  • Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".

Từ khóa mua bán xe Xe hơi phổ biến