Toyota Avanza Premio năm 2026 SUV
Toyota Avanza Premio – Giới thiệu nhanh
Toyota Avanza Premio là phiên bản cao cấp của dòng MPV cỡ nhỏ Avanza do Toyota sản xuất, hướng đến khách hàng cá nhân và gia đình nhỏ đang tìm kiếm một mẫu xe 7 chỗ giá phải chăng, thiết kế hiện đại, vận hành ổn định và tiết kiệm nhiên liệu. Avanza Premio sở hữu thiết kế trẻ trung, không gian rộng rãi, nhiều trang bị tiện nghi phù hợp đi phố lẫn đường trường.
Lịch sử phát triển và mã thế hệ
Toyota Avanza được giới thiệu lần đầu vào năm 2003 tại Indonesia, do liên doanh Astra Daihatsu Motor sản xuất (Toyota hợp tác cùng Daihatsu). Xe chủ yếu dành cho thị trường Đông Nam Á.
Các thế hệ Avanza:
-
Thế hệ đầu tiên (2003-2011): Mã khung F600 - Thiết kế đơn giản, dẫn động cầu sau, hợp tác cùng Daihatsu Xenia.
-
Thế hệ thứ hai (2011-2021): Mã khung F650/F652 - Nâng cấp thiết kế, động cơ và trang bị; tiếp tục sử dụng khung gầm cầu sau.
-
Thế hệ thứ ba (2021-nay): Mã khung W100/W101 (D92A tại Indonesia) - Toyota Avanza Premio nằm trong thế hệ này. Đây là bản "lột xác" toàn diện, chuyển từ cầu sau sang dẫn động cầu trước (FWD), sử dụng nền tảng khung gầm DNGA của Daihatsu.
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
Phân khúc MPV cỡ nhỏ 5+2 chỗ:
Mẫu xe | Quốc gia sản xuất | Ghi chú |
---|---|---|
Mitsubishi Xpander | Indonesia | Đối thủ mạnh nhất, doanh số cao |
Suzuki Ertiga | Indonesia | Giá tốt, tiết kiệm nhiên liệu |
Kia Carens | Việt Nam/Hàn Quốc | Thiết kế trẻ, nhiều phiên bản |
Hyundai Stargazer | Indonesia | Công nghệ hiện đại |
Honda BR-V | Indonesia | Mới ra mắt, hướng đến gia đình |
Toyota Avanza Premio tại Việt Nam
-
Ra mắt tại Việt Nam: tháng 3/2022, cùng lúc với Veloz Cross.
-
Xuất xứ: Nhập khẩu nguyên chiếc từ Indonesia.
-
Động cơ: 1.5L Dual VVT-i, hộp số CVT, dẫn động cầu trước.
-
Trang bị: Màn hình giải trí lớn, phanh ABS, EBD, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, camera lùi...
-
Giá bán (tham khảo 2025): ~540-580 triệu đồng, tùy đại lý.
-
Ưu điểm: Rộng rãi, tiết kiệm, thương hiệu uy tín, dễ bảo dưỡng.
-
Hạn chế: Động cơ chưa quá mạnh, cách âm ở mức trung bình.
SUV (Sport Utility Vehicle) là dòng xe đa dụng, kết hợp giữa khả năng off-road của xe địa hình và tiện nghi của xe gia đình. SUV được ưa chuộng nhờ không gian rộng rãi, gầm cao và thiết kế mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều mục đích từ đô thị đến đường trường, đồi núi, với đặc trưng gầm cao, hệ dẫn động thường là cầu sau, 4 bánh bán thời gian hoặc toàn thời gian. SUV có khung gầm rời (body on frame), tức là thân xe úp lên hệ khung bên dưới sàn, chứ không phải dạng đúc liền như sedan.
Đặc điểm nổi bật của xe SUV
1. Thiết kế
-
Thân xe cao, gầm lớn (từ 180mm trở lên), hỗ trợ đi off-road.
-
Kiểu dáng hầm hố, lưới tản nhiệt lớn, đèn LED/cảm biến hiện đại.
-
Cửa hậu mở rộng, nhiều model có cửa sổ trần (sunroof) hoặc panoramic.
2. Nội thất
-
Không gian rộng, thường từ 5–7 chỗ (một số model có 8–9 chỗ).
-
Hàng ghế gập linh hoạt, tăng diện tích chứa đồ.
-
Trang bị cao cấp: màn hình giải trí, sạc không dây, điều hòa nhiều vùng.
3. Hiệu suất & Công nghệ
-
Động cơ đa dạng:
-
Xăng/dầu: 1.5L – 3.5L (phổ thông), V6/V8 (cao cấp).
-
Hybrid/Điện: Toyota RAV4 Hybrid, Tesla Model X.
-
-
Hệ thống dẫn động:
-
FWD/RWD (cầu trước/cầu sau) – phổ thông.
-
AWD/4WD (2 cầu) – off-road mạnh (Land Cruiser, Defender).
-
-
Công nghệ an toàn:
-
Hỗ trợ lái (ADAS), cảnh báo điểm mù, camera 360°.
-
4. Phân loại SUV
Loại SUV | Kích thước | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|---|
SUV cỡ nhỏ (Subcompact) | Dưới 4m (Honda HR-V, Hyundai Kona) | Tiết kiệm xăng, dễ lái phố | |
SUV cỡ trung (Compact) | 4.2m – 4.6m (Toyota RAV4, Mazda CX-5) | Cân bằng giữa không gian & giá thành | |
SUV cỡ lớn (Full-size) | Trên 4.8m (Ford Explorer, Chevrolet Tahoe) | 7–9 chỗ, động cơ mạnh | |
SUV cao cấp/Luxury | (Mercedes GLC, BMW X5) | Nội thất sang, công nghệ đỉnh | |
SUV địa hình (Off-road) | (Land Rover Defender, Jeep Wrangler) | Gầm cao, khóa vi sai, lội nước tốt |
Ưu điểm
✅ Không gian rộng, phù hợp gia đình.
✅ Gầm cao, dễ đi đường xấu, ngập nước.
✅ Đa dụng: vừa di chuyển đô thị, vừa off-road.
✅ An toàn nhờ khung gầm cứng cáp, công nghệ hỗ trợ lái.
Nhược điểm
❌ Tiêu hao nhiên liệu hơn sedan/hatchback.
❌ Khó đỗ xe do kích thước lớn.
❌ Giá cao, đặc biệt dòng luxury và off-road.
So sánh SUV vs. Crossover vs. Sedan
Tiêu chí | SUV | Crossover | Sedan |
---|---|---|---|
Khung gầm | Khung rời (body-on-frame) | Khung liền (unibody) | Khung liền (unibody) |
Khả năng off-road | Tốt (4WD/AWD) | Trung bình (AWD) | Kém (FWD/RWD) |
Tiện nghi | Cao cấp | Cân bằng | Sang trọng |
Giá thành | Cao nhất | Trung bình | Thấp hơn SUV |
Ai nên mua SUV?
-
Gia đình cần không gian rộng.
-
Người thích du lịch, khám phá địa hình phức tạp.
-
Doanh nhân muốn xe sang trọng, an toàn (SUV luxury).